Khí Công Nghiệp, Khí Tinh KhiếtKhí Nito lỏng Công Nghiệp và thực phẩm bình di động YDZ loại từ 50-500lít
Khí Công Nghiệp, Khí Hiếm, Khí Tinh KhiếtKhí Argon công nghiệp 4.5 (purity ≥99,995%) pallet nhóm 12x40lít 150bar
Khí Công Nghiệp, Khí Hiếm, Khí Tinh KhiếtKhí Argon công nghiệp 4.5 (purity ≥99,995%) pallet nhóm 9x40lít 150bar
Khí Công Nghiệp, Khí Hiếm, Khí Tinh KhiếtKhí Argon công nghiệp 4.5 (purity ≥99,995%) pallet nhóm 6x40lít 150bar
Khí Công Nghiệp, Khí Hiếm, Khí Tinh KhiếtKhí Argon công nghiệp 4.5 (purity ≥99,999%) chai 40lít 150bar
Khí Công Nghiệp, Khí Hiếm, Khí Tinh KhiếtKhí Argon phân tích 4.5 purity ≥99,995% chai 8-10 lít 150bar
Khí Công Nghiệp, Khí Hiếm, Khí Tinh KhiếtKhí Argon công nghiệp 4.5 (purity ≥99,995%) chai 47lít 150bar
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí ARCAL 11, khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 75%, He: 20%, H2: 5%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 96.3%, CO2: 2.7%, H2: 1%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí ARCAL 121 or BS20, khí trộn 3 khí Ar: 81%, CO2: 1%, He: 18%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 75%, CO2: 4%, He: 18%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí ARCAL 211, khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 75%, CO2: 10%, He: 15%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 7.5%, CO2: 2.5%, He: 90%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí ARCAL 14 or BS22, khí trộn 3 khí: Ar: 96.25%, CO2: 2.75%, O2: 1%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 91%, CO2: 5%, O2: 4%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 85.5%, CO2: 10%, O2: 4.5%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 80%, CO2: 15%, O2: 5%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp mixed 3 khí CO2: 2%, O2: 2% balance N2
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp mixed 3 khí CO: 1%, O2: 10%, balance N2
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí ARCAL 129(XPR), khí trộn hỗn hợp mixed 4 khí Ar: 91.5%, CO2: 1.8%, He: 5%, N2: 1.7%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí ARCAL 39 (XPR), khí hỗn hợp mixed 3 khí Ar: 88%, He: 10%, N2: 2%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí ARCAL 112, khí trộn hỗn hợp mixed 4 khí Ar: 56.5%, CO2: 2%, He: 40%, H2: 1.5%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp Mixed 3 gas CO2: 5%, O2: 12%, N2: 83%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp Mixed 3 gas CO2: 4.5%, N2: 13.5%, balance He
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn 5 gas CO2: 1.5%, CO: 5%, N2: 18%, H2: 0.15%, He: 62.85%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn CO:25.5%. CH4:0.55%. H2:18%. CO2:5.5%. N2:49%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn CO:25.5%. CH4:0.55%. H2:18%. CO2:5.5%. N2:49%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp H2: 1.4%, CO: 1.8%, CO2: 1.4%, N2: 95.4%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp H2: 3.15%, CO: 4.05%, CO2: 3.15%, N2: 89.65%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp H2: 1.8%, CO2: 4.5%, N2: 13.5%, He: 80.2%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp H2: 1.5%, CO2: 4.5%, N2: 20%, He: 74%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp H2: 1.5%, CO2: 6.5%, N2: 18% và He: 74%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp Mixed 3 gas H2: 10%, CO2: 10%, N2: 80%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp Mixed 3 khí CH4: 2.5%, O2: 20.48%, N2: 77.02%
Khí Hỗn Hợp/Khí Trộn, Khí Trộn 3/4/5 Thành PhầnKhí trộn hỗn hợp Mixed 3 khí N2: 34%, He: 61%. CO2: 5%
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn CO: 25.5%, CH4: 0.55%, H2: 18%, CO2: 5.5%, N2: 49%, balance Argon
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn NO: 500 ppm, CO2: 500 ppm, CO: 500 ppm, SO2: 500ppm, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn O2 18%, H2S: 100 ppm, CH4 LE: 50%, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn CO: 1.8%, CO2: 1.4%, H2: 1.4%, N2: 95.4%
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn C3H6: 25%, C3H8: 5%, H2: 0.38%, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn CO: 50 ppm, CH4: 50 ppm, C2H6: 50 ppm, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn CO: 3ppm, CH4: 50ppm, CO2: 3ppm, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn C3H8: 2000ppm, CO2: 14%, O2: 1%, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn SO2: 1000ppm, NO: 1000ppm, CO: 1500ppm, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn SO2: 200ppm, NO: 1000ppm, CO: 1000ppm, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn SO2: 500ppm, NO: 500ppm, CO: 1000ppm, balance N2
Khí Hiệu Chuẩn, Khí Hiệu Chuẩn Nhiều Thành PhầnKhí hiệu chuẩn: SO2: 300ppm, NO: 300ppm, CO: 300ppm, balance N2