3. Thành phần chính của khí tự nhiên
- Methane (CH4): là thành phần chính và quan trọng nhất, chiếm khoảng 70-90% thể tích của khí tự nhiên. Methane nổi bật với tính chất không màu, không mùi và là Hydrocarbon đơn giản nhất.
- Ethane (C2H6): chiếm một phần nhỏ trong khí tự nhiên, thường từ 5-15%. Ethane cũng là Hydrocarbon không màu và không mùi, và thường được sử dụng làm nguồn nguyên liệu trong sản xuất Etylen.
- Propane (C3H8) và Butane (C4H10): Những Hydrocarbon này thường chiếm tỷ lệ nhỏ hơn trong khí tự nhiên nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG).
- Các Hydrocarbon Nặng Hơn: Bao gồm Pentanes và các Hydrocarbon có chuỗi carbon dài hơn. Những thành phần này thường được tách ra do có điểm sôi cao hơn và được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất.
- Khí Không Hydrocarbon: Khí tự nhiên cũng chứa một lượng nhỏ các khí không Hydrocarbon như Nitơ (N2), Carbon Dioxide (CO2), Hydrogen Sulfide (H2S), và trong một số trường hợp, Heli (He).
- Sự hiện diện của Hydrogen sulfide đòi hỏi quá trình tinh lọc khí tự nhiên cần phải loại bỏ nó để đảm bảo an toàn và chất lượng.
- Tạp chất: Bụi, nước và các tạp chất khác cũng có thể tồn tại trong khí tự nhiên nguyên sinh và cần được loại bỏ trong quá trình xử lý.
4. Sự hình thành khí tự nhiên
Khí tự nhiên là một trong những nguồn năng lượng quý giá, có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Nguồn gốc và quá trình hình thành của khí tự nhiên là một chuỗi sự kiện địa chất và sinh học kéo dài hàng triệu năm.
4.1. Quá trình hình thành khí tự nhiên
- Bắt đầu từ thời kỳ cổ đại: khí tự nhiên hình thành từ các sinh vật sống như thực vật, vi khuẩn và động vật nhỏ, chủ yếu là các sinh vật phù du sống trong môi trường nước. Khi chúng chết, chúng lắng xuống đáy biển hoặc hồ nước.
- Quá trình phân hủy: trong điều kiện không có oxy, các vật chất hữu cơ này bắt đầu quá trình phân hủy. Quá trình này diễn ra trong môi trường yếm khí, dưới áp suất cao và nhiệt độ thấp, kéo dài hàng triệu năm.
- Chuyển hóa sinh học và nhiệt hóa học: trong quá trình này, vật chất hữu cơ chuyển hóa thành các hydrocarbon hóa thạch. Sự chuyển hóa sinh hóa và nhiệt hóa học dưới sự tác động của nhiệt độ và áp suất tạo ra khí tự nhiên cùng với dầu mỏ.
- Di chuyển và tập trung: Khí tự nhiên di chuyển qua các lớp đá và cuối cùng bị mắc kẹt trong các bẫy địa chất như lớp đá chứa và các cấu trúc đá như dạng Anticline, dạng đứt gãy hoặc lớp đá không thấm nước.
4.2. Nguồn gốc và cách khí tự nhiên được tìm thấy
- Nguồn gốc: khí tự nhiên chủ yếu được hình thành từ việc chuyển hóa chất hữu cơ thành Methane (CH4) và Hydrocarbon khác. Quá trình hình thành này phụ thuộc vào nhiều yếu tố địa chất và địa lý khác nhau.
- Cách thức tìm thấy: khí tự nhiên thường được tìm thấy trong các lớp đá chứa Hydrocarbon. Các phương pháp địa chất và địa vật lý được sử dụng để xác định vị trí của các mỏ khí tự nhiên. Công nghệ khoan và dò tìm tiên tiến giúp xác định và khai thác các mỏ khí tự nhiên dưới lòng đất và dưới đáy biển.
- Phân loại: Khí tự nhiên được phân loại dựa trên thành phần hóa học và nguồn gốc. Có hai loại chính là khí tự nhiên thông thường và khí tự nhiên không thông thường, như khí Shale, khí Coalbed methane và khí Hydrate.
Khí tự nhiên do quá trình hình thành lâu dài và phức tạp, được coi là một nguồn tài nguyên không tái tạo.
Việc sử dụng bền vững và hiệu quả nguồn năng lượng này là quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh năng lượng toàn cầu đang dần chuyển hướng sang các nguồn năng lượng sạch và bền vững.
Hãy cùng Bảo Phương chia sẻ những thông tin hữu ích về các loại khí. Nếu quý khách có nhu cầu hay tìm hiểu về các loại khí hãy liên hệ ngay với chúng tôi hôm nay để nhận được sự hỗ trợ.